🔍 Search: TÍN HIỆU ĐÈN XANH
🌟 TÍN HIỆU ĐÈN X… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
청신호
(靑信號)
Danh từ
-
1
교통 신호의 하나로, 교차로나 횡단보도 등에서 지나다녀도 좋음을 나타내는 푸른색의 등.
1 TÍN HIỆU ĐÈN XANH: Đèn màu xanh ở các lối sang đường hay điểm giao cắt thể hiện đi qua cũng được, là một tín hiệu trong giao thông. -
2
(비유적으로) 어떤 일이 앞으로 잘되어 나갈 것을 보여 주는 낌새.
2 TÍN HIỆU XANH, TÍN HIỆU ĐÁNG MỪNG: (cách nói ẩn dụ) Dấu hiệu cho thấy việc nào đó tương lai sẽ thuận lợi và tiến triển.
-
1
교통 신호의 하나로, 교차로나 횡단보도 등에서 지나다녀도 좋음을 나타내는 푸른색의 등.